Đọc nhanh: 头孢拉定 (đầu bào lạp định). Ý nghĩa là: cefradine, cephradine (dược phẩm).
头孢拉定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cefradine, cephradine (dược phẩm)
cefradine, cephradine (pharm.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头孢拉定
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 她 决定 把 头发 养长
- Cô ấy quyết định để tóc dài.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
孢›
定›
拉›