Đọc nhanh: 夯歌 (hãng ca). Ý nghĩa là: bài ca đầm đất; hò đầm đất.
夯歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài ca đầm đất; hò đầm đất
打夯时唱的歌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯歌
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夯›
歌›