Đọc nhanh: 吉地 (cát địa). Ý nghĩa là: Chỗ đất tốt để làm nhà ở hoặc để chôn người chết (theo phong thủy)..
吉地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ đất tốt để làm nhà ở hoặc để chôn người chết (theo phong thủy).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉地
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
地›