太阳爆烈 tàiyáng bàoliè
volume volume

Từ hán việt: 【thái dương bạo liệt】

Đọc nhanh: 太阳爆烈 (thái dương bạo liệt). Ý nghĩa là: nắng nôi.

Ý Nghĩa của "太阳爆烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太阳爆烈 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắng nôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳爆烈

  • volume volume

    - 太阳光 tàiyangguāng 十分 shífēn 强烈 qiángliè

    - ánh sáng mặt trời mãnh liệt.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 发出 fāchū 强烈 qiángliè de 耀 yào

    - Mặt trời tỏa ra ánh sáng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - tǎng zài 外面 wàimiàn 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao