Đọc nhanh: 太阳炉 (thái dương lô). Ý nghĩa là: bếp sử dụng năng lượng mặt trời; lò sử dụng năng lượng mặt trời.
太阳炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bếp sử dụng năng lượng mặt trời; lò sử dụng năng lượng mặt trời
把太阳能直接变为热能的炊事装置常见的是由很多块平面反射材料构成一个抛物面,使阳光聚焦在锅底而产生大量热能也叫太阳灶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳炉
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 他 躺 在 外面 晒太阳
- Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 我 的 世界 因 你 而 灿烂
- Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.
- 他 喜欢 去 海边 游泳 和 晒太阳
- Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
炉›
阳›