Đọc nhanh: 太子河区 (thái tử hà khu). Ý nghĩa là: Quận Taizi của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Taizi của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh
Taizi district of Liaoyang city 遼陽市|辽阳市 [Liáo yáng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太子河区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 的 肚子 因为 吃 太 多 而 突出
- Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.
- 别 太 娇惯 孩子 了
- Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 他 的 鞋子 太大 了 , 需要 排 一下
- Đôi giày của anh ấy quá lớn và cần được cố định lại hình dáng.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
太›
子›
河›