Đọc nhanh: 包河区 (bao hà khu). Ý nghĩa là: Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy.
✪ 1. Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy
Baohe district of Hefei city 合肥市 [Hé féi shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包河区
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
区›
河›