Đọc nhanh: 天鹅绒 (thiên nga nhung). Ý nghĩa là: nhung thiên nga; nhung.
天鹅绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung thiên nga; nhung
一种起绒的丝织物或毛织物,也有用棉、麻做底子的颜色华美,大多用来做服装或帘、幕、沙发套等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天鹅绒
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 天鹅 的 翼 非常 漂亮
- Cánh của thiên nga rất đẹp.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 我们 看到 了 一对 天鹅
- Chúng tôi thấy một đôi thiên nga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
绒›
鹅›