天顺 Tiānshùn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên thuận】

Đọc nhanh: 天顺 (thiên thuận). Ý nghĩa là: Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.).

Ý Nghĩa của "天顺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天顺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.)

明英宗 (朱祁镇) 年号 (公元1457-1464)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天顺

  • volume volume

    - 顺天 shùntiān 之意 zhīyì 何若 héruò

    - Thuận theo ý trời thì làm thế nào?

  • volume volume

    - shén 保佑 bǎoyòu 今天 jīntiān 顺利 shùnlì

    - Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 谈判 tánpàn 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 顺风 shùnfēng chuán zǒu 很快 hěnkuài

    - hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 球一上 qiúyīshàng shǒu jiù hěn 顺利 shùnlì

    - hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao