Đọc nhanh: 天顺 (thiên thuận). Ý nghĩa là: Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.).
天顺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.)
明英宗 (朱祁镇) 年号 (公元1457-1464)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天顺
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 神 保佑 我 今天 顺利
- Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
顺›