Đọc nhanh: 天面盖板 (thiên diện cái bản). Ý nghĩa là: tôn mái.
天面盖板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn mái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天面盖板
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
板›
盖›
面›