Đọc nhanh: 天盖 (thiên cái). Ý nghĩa là: tàn.
天盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天盖
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 秋天 的 叶子 覆盖 了 小路
- Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 昨天 的 戏 演得 真盖
- Buổi diễn kịch hôm qua thật hay.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
盖›