Đọc nhanh: 天狼星 (thiên lang tinh). Ý nghĩa là: sao Thiên lang.
天狼星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao Thiên lang
天空中最明亮的恒星,属于大犬座它有一个伴星,用望远镜可以看见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天狼星
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
星›
狼›