Đọc nhanh: 天次 (thiên thứ). Ý nghĩa là: ngày, số ngày diễn ra thứ (ví dụ: số ngày ô nhiễm nặng), dịp.
天次 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngày
days
✪ 2. số ngày diễn ra thứ (ví dụ: số ngày ô nhiễm nặng)
number of days of sth taking place (e.g. days of heavy pollution)
✪ 3. dịp
occasions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天次
- 今天 的 早 班次 很 忙
- Ca làm việc sáng nay rất bận.
- 天安门 虽经 多次 修缮 , 但 规制 未 变
- Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
- 今天下午 有 一次 彩排
- Chiều nay có một buổi tổng duyệt.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 我 每天 都 要 便 一次
- Tôi phải đi tiểu một lần mỗi ngày.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 前两天 曾 偷空 去 看过 他 一次
- hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
次›