Đọc nhanh: 天星码头 (thiên tinh mã đầu). Ý nghĩa là: Bến phà Star, Hồng Kông.
天星码头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bến phà Star, Hồng Kông
Star Ferry terminal, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天星码头
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 客运码头 每天 很 热闹
- Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
头›
星›
码›