Đọc nhanh: 渡船码头 (độ thuyền mã đầu). Ý nghĩa là: Cầu tàu phà.
渡船码头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu tàu phà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡船码头
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 渔船 停 在 码头 边
- Thuyền đánh cá đỗ bên bến đò.
- 许多 小船 并排 停靠在 码头 边
- Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.
- 码头 上 停泊 着 许多 轮船
- Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.
- 轮船 缓缓 离开 码头
- Con tàu từ từ rời bến.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 渔人 码头 有 很多 渔船
- Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
渡›
码›
船›