Đọc nhanh: 天文数学 (thiên văn số học). Ý nghĩa là: tinh toán.
天文数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文数学
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 我 每天 都 学 中文
- Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 我们 天天 学习 中文
- Chúng tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 他 每天 都 辅导 我学 数学
- Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
学›
数›
文›