Đọc nhanh: 天峨县 (thiên nga huyện). Ý nghĩa là: Quận Tian'e ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Tian'e ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Tian'e county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天峨县
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
天›
峨›