Đọc nhanh: 国色 (quốc sắc). Ý nghĩa là: quốc sắc; quốc sắc thiên hương; người con gái đẹp nhất nước. Ví dụ : - 天姿国色 quốc sắc thiên hương.
国色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc sắc; quốc sắc thiên hương; người con gái đẹp nhất nước
在一国内容貌最美的女子
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国色
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 这 道菜 具有 中国 特色
- Món ăn này có đặc trưng của Trung Quốc.
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
色›