Đọc nhanh: 天妇罗 (thiên phụ la). Ý nghĩa là: còn được gọi là 甜不辣, nấu ăn chiên giòn, tempura.
天妇罗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là 甜不辣
also called 甜不辣 [tián bù là]
✪ 2. nấu ăn chiên giòn
deep-fried cooking
✪ 3. tempura
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天妇罗
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
- 孩子 常 抱怨 父母 罗嗦 , 但是 会 有 一天 他们 想 听 也 不能 听 了
- Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
妇›
罗›