Đọc nhanh: 大麦克指数 (đại mạch khắc chỉ số). Ý nghĩa là: xem 巨無霸漢堡包指數 | 巨无霸汉堡包指数.
大麦克指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 巨無霸漢堡包指數 | 巨无霸汉堡包指数
see 巨無霸漢堡包指數|巨无霸汉堡包指数 [Ju4 wú bà hàn bǎo bāo Zhi3 shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麦克指数
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
大›
指›
数›
麦›