Đọc nhanh: 珍珠大麦 (trân châu đại mạch). Ý nghĩa là: Đại mạch trân châu.
珍珠大麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại mạch trân châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠大麦
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
珍›
珠›
麦›