大鹮 dà huán
volume volume

Từ hán việt: 【đại _】

Đọc nhanh: 大鹮 (đại _). Ý nghĩa là: Quắm lớn, cò quắm lớn.

Ý Nghĩa của "大鹮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大鹮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quắm lớn, cò quắm lớn

大鹮,是鹮科大鹮属下的单形种,主要分布于柬埔寨北部,极少量存活于老挝南部境内。大鹮是鹮科动物中,体形最大的一种。成鸟体长可达102~106厘米,平均体重达4.2公斤。全身羽色全要为黑色,头及上颈部分裸露呈灰色。目前大鹮在IUCN红色名录中评为极危物种,狩猎、骚扰及低地的森林砍伐等均使它们正面临灭绝的威胁。现时种群数目估计在100头或以内。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鹮

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 大群 dàqún rén 磕头碰脑 kētóupèngnǎo 地挤 dìjǐ zhe 看热闹 kànrènao

    - một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WVPYM (田女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6E
    • Tần suất sử dụng:Thấp