Đọc nhanh: 大锅 (đại oa). Ý nghĩa là: một cái chảo lớn, cái vạc.
大锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cái chảo lớn
a big wok
✪ 2. cái vạc
cauldron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大锅
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 大家 都 对 火锅 感兴趣
- Mọi người đều có hứng thú với món lẩu.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
锅›