Đọc nhanh: 大型土锅 (đại hình thổ oa). Ý nghĩa là: bộng.
大型土锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型土锅
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 大兴土木
- phát triển mạnh công trình bằng gỗ
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 他 的 土地 紧靠 大海
- đất đai của anh ấy giáp với biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
型›
大›
锅›