Đọc nhanh: 大野 (đại dã). Ý nghĩa là: Ōno (họ và tên địa danh Nhật Bản).
大野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ōno (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Ōno (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大野
- 野鸡大学
- đại học chui
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 视野 被 大树 挡住 了
- Cây lớn đã chắn mất tầm nhìn.
- 野猪 祸害 了 一 大片 庄稼
- heo rừng phá hoại một đám lớn hoa màu.
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
野›