大轴戏 dà zhòu xì
volume volume

Từ hán việt: 【đại trục hí】

Đọc nhanh: 大轴戏 (đại trục hí). Ý nghĩa là: tiết mục cuối cùng trong một chương trình (rạp hát).

Ý Nghĩa của "大轴戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大轴戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiết mục cuối cùng trong một chương trình (rạp hát)

last item on a program (theater)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大轴戏

  • volume volume

    - 太会 tàihuì 演戏 yǎnxì le 大家 dàjiā dōu gěi 蒙住 méngzhù le

    - Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 把戏 bǎxì 不够 bùgòu 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!

  • volume volume

    - 他演 tāyǎn le 这场 zhèchǎng de zhóu

    - Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng de zhóu hěn 震撼 zhènhàn

    - Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng de 压轴 yāzhòu shì 京剧 jīngjù

    - Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.

  • volume volume

    - zài 一个 yígè 马戏团 mǎxìtuán 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.

  • volume volume

    - 这出 zhèchū 刚学 gāngxué hái 不怎么 bùzěnme huì chàng (= ( 大会 dàhuì chàng )

    - Vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết diễn lắm.

  • volume volume

    - 这时 zhèshí 压轴戏 yāzhòuxì de 主角 zhǔjué 登场 dēngchǎng le

    - Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao