Đọc nhanh: 大通区 (đại thông khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Đồng của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Quận Đại Đồng của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Datong district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大通区
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
大›
通›