Đọc nhanh: 大足县 (đại tú huyện). Ý nghĩa là: Hạt ngoại ô Dazu thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt ngoại ô Dazu thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Dazu suburban county in Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大足县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
足›