Đọc nhanh: 大话骰 (đại thoại đầu). Ý nghĩa là: liar's dice (trò chơi xúc xắc).
大话骰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liar's dice (trò chơi xúc xắc)
liar's dice (dice game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大话骰
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 不要 在 这里 大声 说话
- Đừng có mà to tiếng ở đây.
- 他 张嘴说话 很 大声
- Anh ấy mở miệng nói rất to.
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
话›
骰›