Đọc nhanh: 大通县 (đại thông huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Datong Hui và Tu ở Tây Ninh 西寧 | 西宁 , Qinghai.
✪ 1. Quận tự trị Datong Hui và Tu ở Tây Ninh 西寧 | 西宁 , Qinghai
Datong Hui and Tu autonomous county in Xining 西寧|西宁 [Xi1 níng], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大通县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
通›