Đọc nhanh: 大菜刀 (đại thái đao). Ý nghĩa là: phay.
大菜刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大菜刀
- 大路菜
- hang rau cải thông thường.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 别看 种菜 没 啥 , 其实 大有 学问
- Không quan trọng nhìn thấy việc trồng rau không có gì đặc biệt, nhưng thực tế nó có rất nhiều kiến thức.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
大›
菜›