大脚趾 dà jiǎozhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đại cước chỉ】

Đọc nhanh: 大脚趾 (đại cước chỉ). Ý nghĩa là: Ngón chân cái.

Ý Nghĩa của "大脚趾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

大脚趾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngón chân cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大脚趾

  • volume volume

    - 手脚 shǒujiǎo 壮大 zhuàngdà

    - chân tay vạm vỡ

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - shuāi 骨折 gǔzhé le 脚趾 jiǎozhǐ

    - Cô ấy ngã gãy xương ngón chân.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 盛怒之下 shèngnùzhīxià yòu 退回 tuìhuí dào 孩提时代 háitíshídài biān 大喊大叫 dàhǎndàjiào biān 跺脚 duòjiǎo 发脾气 fāpíqi

    - Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - 城里 chénglǐ 旅馆 lǚguǎn 大多 dàduō 客满 kèmǎn 差点 chàdiǎn zhǎo 不到 búdào 落脚 luòjiǎo de 地方 dìfāng

    - Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 大地 dàdì zài 脚下 jiǎoxià 颤动 chàndòng

    - Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 大家 dàjiā dōu máng 四脚朝天 sìjiǎocháotiān 怎么 zěnme néng tǎng zài 这儿 zhèér 睡大觉 shuìdàjué ne

    - mọi người đều bận tối tăm mặt mũi, cậu thế nào lại có thể nằm ở đây ngủ ngon như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMYLM (口一卜中一)
    • Bảng mã:U+8DBE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình