Đọc nhanh: 可耕土 (khả canh thổ). Ý nghĩa là: đất cày xới.
可耕土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất cày xới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可耕土
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 耕地 的 土壤 很 肥沃
- Đất canh tác rất màu mỡ.
- 耕过 的 土地 十分 松软
- đất cày xốp mềm.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
土›
耕›