Đọc nhanh: 大秀 (đại tú). Ý nghĩa là: buổi diễn lớn.
大秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi diễn lớn
大秀:网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大秀
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 大家闺秀
- tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
- 她 有 大家闺秀 的 风范
- Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
秀›