héng
volume volume

Từ hán việt: 【hằng】

Đọc nhanh: (hằng). Ý nghĩa là: chim choi choi, hoành; như "hoàng hoành (chim cao cẳng)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim choi choi

鸟类的一属,体小,嘴短而直,只有前趾,没有后趾,多群居在海滨

✪ 2. hoành; như "hoàng hoành (chim cao cẳng)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hằng
    • Nét bút:ノノ丨一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMNM (竹人一弓一)
    • Bảng mã:U+9E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp