Đọc nhanh: 灰燕鸻 (hôi yến hằng). Ý nghĩa là: Dô nách xám.
灰燕鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dô nách xám
灰燕鸻(学名:Glareola lactea)体长18厘米,浅色,似燕。上体沙灰,腰白;翼下覆羽黑色;初级飞羽黑色;次级飞羽白而端黑;尾平,但近端的楔形黑色斑使尾看似叉形。下体白,胸沾皮黄。栖息于大的河流沿岸洲赂的沙滩和沙石地上,以及附近沼泽和农田地带。食物主要为昆虫,有时也吃小的甲壳类和软体动物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰燕鸻
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 他 对 燕国 的 历史 非常 感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
燕›
鸻›