Đọc nhanh: 大竹县 (đại trúc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Dazhu ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Dazhu ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên
Dazhu county in Dazhou 達州|达州 [Dá zhōu], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大竹县
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
⺮›
竹›