Đọc nhanh: 大登工业区 (đại đăng công nghiệp khu). Ý nghĩa là: khu công nghiệp Đại Đăng.
大登工业区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu công nghiệp Đại Đăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大登工业区
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 工业园 规模 很大
- Khu công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
区›
大›
工›
登›