Đọc nhanh: 大理岩 (đại lí nham). Ý nghĩa là: đá hoa.
大理岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hoa
marble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理岩
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 大家 理论 行为 对错
- Mọi người tranh luận hành vi đúng sai.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 合理 的 价钱 大家 能 接受
- Giá hợp lý thì ai cũng có thể chấp nhận.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
岩›
理›