Đọc nhanh: 大牛 (đại ngưu). Ý nghĩa là: (coll.) mô hình giá cao hơn của Lamborghini, ánh sáng dẫn đầu (coll.), badass.
大牛 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) mô hình giá cao hơn của Lamborghini
(coll.) higher-priced model of Lamborghini
✪ 2. ánh sáng dẫn đầu (coll.)
(coll.) leading light
✪ 3. badass
✪ 4. siêu sao
superstar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大牛
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 牛 的 蹄 很大
- Móng bò rất to.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 我 觉得 我会 得到 小牛肉 的 大奖章
- Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
牛›