Đọc nhanh: 大理州 (đại lí châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 大理 白族 自治州, quận tự trị Đại Lý ở Vân Nam.
✪ 1. viết tắt cho 大理 白族 自治州, quận tự trị Đại Lý ở Vân Nam
abbr. for 大理白族自治州, Dali Bai autonomous prefecture in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理州
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
州›
理›