Đọc nhanh: 大湖 (đại hồ). Ý nghĩa là: Thị trấn Dahu hoặc Tahu ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan. Ví dụ : - 四山环拱的大湖 hồ lớn có núi vây quanh bốn phía. - 五大湖之中哪一个是 Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
✪ 1. Thị trấn Dahu hoặc Tahu ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Dahu or Tahu township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáolìxiàn], northwest Taiwan
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大湖
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 公园 当中 有 一个 大湖
- Ở giữa công viên có một hồ lớn.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
湖›