Đọc nhanh: 大清 (đại thanh). Ý nghĩa là: Triều đại nhà Thanh (1644-1911).
大清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều đại nhà Thanh (1644-1911)
Great Qing dynasty (1644-1911)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大清
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 放大 图片 看得 更 清楚
- Phóng to hình ảnh sẽ thấy rõ hơn.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
清›