Đọc nhanh: 大港 (đại cảng). Ý nghĩa là: Đại Cương huyện Thiên Tân trước đây, nay là một phần của huyện cận tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区.
✪ 1. Đại Cương huyện Thiên Tân trước đây, nay là một phần của huyện cận tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区
Dagang former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区 [Bin1hǎixīnqū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大港
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
港›