Đọc nhanh: 大洋龙 (đại dương long). Ý nghĩa là: halisaurus.
大洋龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. halisaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大洋龙
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 春天 , 大地 洋溢着 生机
- Vào mùa xuân, đất trời tràn đầy sức sống.
- 大海 和 大洋 是 连通
- biển và đại dương thông với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洋›
龙›