Đọc nhanh: 大氧吧 (đại dưỡng ba). Ý nghĩa là: (sáo rỗng) lá phổi của hành tinh, nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên).
大氧吧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (sáo rỗng) lá phổi của hành tinh
(cliché) lungs of the planet
✪ 2. nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên)
source of oxygen (of forests and nature reserves)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大氧吧
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
- 你 使 大 点儿 劲儿 吧 !
- Bạn dùng sức mạnh hơn nữa đi.
- 别 害羞 ! 来 和 大家 一起 合个 影 吧 !
- Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
大›
氧›