Đọc nhanh: 先大母 (tiên đại mẫu). Ý nghĩa là: bà nội đã qua đời.
先大母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà nội đã qua đời
deceased paternal grandmother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先大母
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 大写字母 很 好看
- Chữ cái viết hoa rất đẹp.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 先生 的 学问 博大精深
- Kiến thức của giáo viên rất sâu rộng.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
大›
母›