Đọc nhanh: 大润发 (đại nhuận phát). Ý nghĩa là: RT Mart (chuỗi siêu thị).
大润发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. RT Mart (chuỗi siêu thị)
RT Mart (supermarket chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大润发
- 他 的 发言 扫兴 了 大家 的 兴致
- Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 他 有些 生气 , 但 当着 大家 的 面 不好 发作
- nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
大›
润›