Đọc nhanh: 大根兰 (đại căn lan). Ý nghĩa là: Cymbidium macrorrhizum Lindl..
大根兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cymbidium macrorrhizum Lindl.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大根兰
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 这棵树 的 根 很大
- Rễ của cây này rất to.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 这根 绳子 的 张力 很大
- Sợi dây này có lực căng rất lớn.
- 这根 棍 支住 了 大门
- Cái que này chống được cửa lớn.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
大›
根›