Đọc nhanh: 大杂院儿 (đại tạp viện nhi). Ý nghĩa là: đại tạp viện; nhà có nhiều hộ chung sống.
大杂院儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tạp viện; nhà có nhiều hộ chung sống
有许多户人家居住的院子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大杂院儿
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 劲儿 大
- Anh ấy có sức mạnh to lớn.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
大›
杂›
院›